Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undersign

Mục lục

/¸ʌndə´sain/

Thông dụng

Ngoại động từ
Ký ở dưới, ký vào (một bức thư)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
autograph , endorse , inscribe , subscribe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undersigned

    / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ,...
  • Undersigned (the...)

    người ký tên dưới đây,
  • Undersigned declare that...

    tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Undersize

    / ´ʌndə¸saiz /, Danh từ: (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây, Xây...
  • Undersized

    / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị...
  • Underskirt

    / ´ʌndə¸skə:t /, Danh từ: váy trong,
  • Undersleeve

    Danh từ: tay áo rời (lót trong),
  • Underslung

    / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe...
  • Underslung conveyer

    băng tải treo,
  • Underslung engine

    động cơ treo,
  • Underslung frame

    khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục,
  • Underslung refrigerating unit

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undersoil

    / ´ʌndə¸sɔil /, Danh từ: tầng đất dưới, đất cái, Xây dựng:...
  • Undersold

    past và past part của undersell,
  • Undersong

    / ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín,
  • Undersow

    Danh từ: (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng, Ngoại động từ...
  • Undersown

    past và past part của undersow,
  • Underspeed

    tốc độ thấp,
  • Underspend

    Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít...
  • Underspent

    past và past part của underspend,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top