Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undersold

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Past và past part của undersell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undersong

    / ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín,
  • Undersow

    Danh từ: (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng, Ngoại động từ...
  • Undersown

    past và past part của undersow,
  • Underspeed

    tốc độ thấp,
  • Underspend

    Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít...
  • Underspent

    past và past part của underspend,
  • Understable

    chưa ổn định,
  • Understaffed

    / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện,...
  • Understaffing

    thiếu nhân viên,
  • Understain

    kém bắt màu,
  • Understand

    / ʌndə'stænd /, Ngoại động từ .understood: hiểu, nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được...
  • Understandability

    Danh từ: tính chất có thể hiểu được,
  • Understandable

    / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa:...
  • Understandably

    / ¸ʌndə´stændəbli /, phó từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, she was understandably annoyed, cô ta bực mình là...
  • Understanding

    / ˌʌndərˈstændɪŋ /, Danh từ: trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu, sự am hiểu,...
  • Understate

    / ¸ʌndə´steit /, Ngoại động từ: tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết,...
  • Understatement

    / ¸ʌndə´steitmənt /, danh từ, sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi, sự nói nhẹ đi, sự báo cáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top