Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Understudy

Mục lục

/´ʌndə¸stʌdi/

Thông dụng

Danh từ

( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị
the Vice-President acts as understudy to the President
Phó tổng thống giữ nhiệm vụ làm người thay thế vai trò của Tổng thống

Ngoại động từ understudied

Đóng thay người khác, diễn thay
Học thuộc vai người khác (để đóng thay)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alternate , backup , double , fill-in , pinch hitter , replacement , reserve , stand-by , stand-in , sub * , successor , substitute

Xem thêm các từ khác

  • Undersubscribe

    Ngoại động từ: Đặt mua ít (hơn số lượng định bán), Đăng ký không đủ,
  • Undersubscribed

    Tính từ: không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia, chưa được nhận mua đủ,...
  • Undersubscribed issue

    phát hành dưới mức đăng ký,
  • Undersubscription

    Danh từ: sự đặt mua ít (số lượng định bán), sự đăng ký không đủ, đăng ký mua dưới mức,...
  • Undersupply

    Danh từ: sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ,
  • Undersurface

    / ´ʌndə¸sə:fis /, Danh từ: phía dưới, mặt dưới, Tính từ: tồn...
  • Underswing

    sự dưới mức,
  • Undertake

    / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm...
  • Undertaken

    past part của undertake,
  • Undertaker

    / ´ʌndə¸teikə /, Danh từ: người làm dịch vụ lễ tang, người làm, nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp,...
  • Undertaking

    / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh...
  • Undertaking of corporate bonds

    sự nhận mua trái phiếu công ty,
  • Undertaking syndicate

    tổ chức liên hợp xí nghiệp,
  • Undertamping

    sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
  • Undertax

    đánh thuế không đủ,
  • Undertaxation

    sự đánh thuế không đủ,
  • Undertenancy

    như subtenancy,
  • Undertenant

    như subtenant,
  • Underthings

    / ´ʌndə¸θiηz /, Danh từ số nhiều: quần áo lót phụ nữ,
  • Underthrust

    Danh từ: (địa chất địa lý) sự chuyển dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top