Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undertake

Mục lục

/¸ʌndə´teik/

Thông dụng

Ngoại động từ .undertook; .undertaken

Làm, thực hiện
Nhận, đảm nhận, đảm trách
I can't undertaken to do that
tôi không thể nhận làm điều đó
Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm
I will undertaken that it will not transpire
tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) đánh bạo
he undertook to put his arm round her
anh ta đánh bạo quàng tay ôm nàng
(thông tục) làm ở xí nghiệp tang lễ

Nội động từ

(thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đảm trách

Kinh tế

bắt đầu làm
cam kết làm
đảm nhận
đảm trách
nhận làm
nhận làm, đảm trách
thỏa thuận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address oneself , agree , answer for , bargain , begin , commence , commit , commit oneself , contract , covenant , devote , embark , endeavor , enter upon , fall into , go about , go for , go in for , go into , guarantee , have a hand in , have a try , hazard , initiate , launch , make a run at , move , offer , pitch in , pledge , promise , set about , set in motion , set out , shoulder , stake , stipulate , tackle , take on , take the plunge , take upon oneself , try , try out , venture , volunteer , incur , take over , engage , approach , enter , get off , inaugurate , institute , lead off , open , set to , take up , accept , assume , attempt , dare , execute , grant , overtake , perform , seek , seize , start , strive

Từ trái nghĩa

verb
abstain , forego , forget

Xem thêm các từ khác

  • Undertaken

    past part của undertake,
  • Undertaker

    / ´ʌndə¸teikə /, Danh từ: người làm dịch vụ lễ tang, người làm, nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp,...
  • Undertaking

    / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh...
  • Undertaking of corporate bonds

    sự nhận mua trái phiếu công ty,
  • Undertaking syndicate

    tổ chức liên hợp xí nghiệp,
  • Undertamping

    sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
  • Undertax

    đánh thuế không đủ,
  • Undertaxation

    sự đánh thuế không đủ,
  • Undertenancy

    như subtenancy,
  • Undertenant

    như subtenant,
  • Underthings

    / ´ʌndə¸θiηz /, Danh từ số nhiều: quần áo lót phụ nữ,
  • Underthrust

    Danh từ: (địa chất địa lý) sự chuyển dịch,
  • Underthrust phay

    nghịch chờm xuống,
  • Undertightened

    (adj) siết chưa chặt, siết lỏng,
  • Undertime

    Danh từ: sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi, ngày công không đầy đủ,
  • Undertint

    Danh từ: màu nhạt, màu dịu, (hội họa) độ trung gian; sắc pha; màu chuyển tiếp,
  • Undertone

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm...
  • Undertook

    past của undertake,
  • Undertow

    Danh từ: (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên...
  • Undertray

    sàn dưới xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top