Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undertow


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên bề mặt, nhất là dòng nước tạo nên do sóng vỗ bờ rút ra)
the pull of the undertow can drag swimmer out to sea
sóng dội có thể lôi những người bơi ra biển
Sự giật lùi

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

dòng chảy sâu (ở biển)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đối lưu đáy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dòng đáy
dòng ngược
sóng dội từ bờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eddy , riptide , undercurrent , vortex , whirlpool

Xem thêm các từ khác

  • Undertray

    sàn dưới xe,
  • Undertread

    công tắc tiếp điểm,
  • Underused

    / ¸ʌndə´ju:zd /, tính từ, không được tận dụng,
  • Underutilise

    Ngoại động từ: sử dụng không đúng mức,
  • Underutilization

    Danh từ: sự sử dụng không đúng mức, công suất sử dụng không đủ,
  • Underutilize

    như underutilise,
  • Undervaluation

    / ¸ʌndə¸vælju´eiʃən /, Danh từ: sự đánh giá thấp, sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường,...
  • Undervaluation duty

    thuế phạt vì khai thấp giá hàng,
  • Undervalue

    / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research,...
  • Undervalue currency

    đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervalued

    bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • Undervalued currency

    đồng tiền bị đánh giá thấp, đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervest

    / ´ʌndə¸vest /, Danh từ: Áo lót,
  • Undervibration

    sự rung chưa kỹ (bê tông),
  • Undervoltage

    điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp...
  • Undervoltage (UNDV)

    điện áp thấp,
  • Undervoltage (protection) relay

    rơle (bảo vệ chống) sụt áp,
  • Undervoltage protection

    bảo vệ kém áp,
  • Undervoltage relay

    rơ le dưới áp, rơle điện áp thấp,
  • Undervoltage release

    bộ ngắt điện áp thiếu, nhả khi thiếu điện áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top