Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Underweight

    / ´ʌndə¸weit /, Tính từ: nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân, Kinh tế:...
  • Underweight berry enamel-lined

    hộp chưa đủ trọng lượng,
  • Underwent

    Thời quá khứ của .undergo: như undergo,
  • Underwhelm

    Động từ: không gây được ấn tượng,
  • Underwing

    / ´ʌndə¸wiη /, Danh từ: (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), Tính...
  • Underwing rack

    giá bơm dưới cánh (máy bay),
  • Underwit

    / ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn,
  • Underwood

    / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • Underwood chart

    biểu đồ underwood,
  • Underwood distillation method

    phương pháp chưng cát bằng gỗ,
  • Underwork

    / ¸ʌndə´wə:k /, Danh từ: công việc kém chất lượng, công việc bí mật, Ngoại...
  • Underworking

    / ´ʌndə¸wə:kiη /, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lý, sự khai thác,
  • Underworkings

    công tác dưới đất,
  • Underworld

    / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của...
  • Underwrinting group

    nhóm bao tiêu,
  • Underwrite

    / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua...
  • Underwrite a contract

    đảm bảo một hợp đồng,
  • Underwrite a contract (to....)

    đảm bảo một hợp đồng,
  • Underwrite agent

    người đại lý nhận mua bảo hiểm,
  • Underwriter

    / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top