Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underweight

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʌndə¸weit/

Thông dụng

Tính từ

Nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân

Chuyên ngành

Kinh tế

sự dưới trọng lượng
trọng lượng chưa đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angular , anorectic , bony , gangly , malnourished , puny , scrawny , shadow , skeleton * , skin and bones , skinny , starved , stringbean , undernourished , undersized

Từ trái nghĩa

adjective
chubby , fat , overweight , plump , thick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top