Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underworld

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʌndə¸wə:ld/

Thông dụng

Danh từ ( theỵunderworld)

Âm phủ, âm ty, địa ngục
Tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội
Bọn vô lại
Thế giới tội ác, thế giới vô đạo đức
(văn học) đối cực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abyss , cosa nostra , criminals , felonry , gangland , gangsters , mafia , mob * , organized crime , racket * , riffraff * , syndicate , antipodes , avernus , erebus , gehenna , hades , hell , netherworld , orcus , perdition , purgatory , sheol , tophet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top