Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underwrite

Mục lục

/¸ʌndə´rait/

Thông dụng

Ngoại động từ .underwrote; .underwritten

Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Bao mua (trong kinh doanh)
Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
Ký tên ở dưới

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bảo hiểm
underwrite agent
người đại lý nhận mua bảo hiểm
bao mua
bao tiêu cổ phiếu
bù lỗ
nhận bao cấp
nhận bảo hiểm
nhận bảo hiểm (rủi ro..)

Chứng khoán

Bao tiêu - Bảo lãnh
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accede , agree to , angel * , approve , back , bankroll * , collateral , consent , countersign , endow , finance , float , fund , guarantee , help , initial , okay * , pay , provide , provide financing , sanction , seal , secure , sign , sponsor , stake , subscribe , subsidize , support , bankroll , endorse , insure

Từ trái nghĩa

verb
disapprove , invalidate , refuse , reject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top