- Từ điển Anh - Việt
Underwrite
Mục lục |
/¸ʌndə´rait/
Thông dụng
Ngoại động từ .underwrote; .underwritten
Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Bao mua (trong kinh doanh)
Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
Ký tên ở dưới
hình thái từ
- past : underwrote
- PP : underwritten
Chuyên ngành
Kinh tế
bảo hiểm
- underwrite agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
bao mua
bao tiêu cổ phiếu
bù lỗ
nhận bao cấp
nhận bảo hiểm
nhận bảo hiểm (rủi ro..)
Chứng khoán
Bao tiêu - Bảo lãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , agree to , angel * , approve , back , bankroll * , collateral , consent , countersign , endow , finance , float , fund , guarantee , help , initial , okay * , pay , provide , provide financing , sanction , seal , secure , sign , sponsor , stake , subscribe , subsidize , support , bankroll , endorse , insure
Từ trái nghĩa
verb
- disapprove , invalidate , refuse , reject
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underwrite a contract
đảm bảo một hợp đồng, -
Underwrite a contract (to....)
đảm bảo một hợp đồng, -
Underwrite agent
người đại lý nhận mua bảo hiểm, -
Underwriter
/ ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo... -
Underwriter's Laboratories
phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm... -
Underwriter's Laboratories standard
tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), -
Underwriter's policy
đơn bảo hiểm (hàng hải), -
Underwriter agent
người đại lý nhận mua bảo hiểm, -
Underwriters Laboratories (UL)
phòng thí nghiệm của các nhà bảo hiểm-một tổ chức độc lập bên trong hoa kỳ có nhiệm vụ thử nghiệm độ an toàn sản... -
Underwrites' Laboratories
phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm -
Underwrites' Laboratories Standard
tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, -
Underwriting
Danh từ: sự bảo hiểm (trên biển), sự bảo hiểm về biển, bao tiêu, nghề bảo hiểm, việc bao... -
Underwriting account
tài khoản bảo hiểm (vận tải biển), tài khoản bảo hiểm (vận tải biển..), -
Underwriting agent
người đại diện (công ty) bảo hiểm, nhân viên bảo hiểm, -
Underwriting agreement
thỏa ước bao tiêu, thỏa thuận bao tiêu, -
Underwriting commission
hoa hồng bao tiêu chứng khoán, -
Underwriting compensation
tiền công bao tiêu, -
Underwriting contract
hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng bao tiêu chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.