Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underwriter

Mục lục

/´ʌndə¸raitə/

Thông dụng

Danh từ

Người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy)

Nguồn khác

  • underwriter : Corporateinformation

Chuyên ngành

Chứng khoán

người bao tiêu, nhà bảo hiểm

Giải thích VN: Bảo hiểm: công ty chấp nhận giá phí rủi ro về cái chết, hỏa hoạn, trộm cắp, đau yếu v.v... đổi lại được chi trả một số tiền gọi là phí bảo hiểm (premium). Chứng khoán: ngân hàng đầu tư một mình hay là một thành viên của nhóm bao tiêu hay tập đoàn bao tiêu (syndicate) đồng ý mua (bao thầu) một phát hành mới các chứng khoán của nhà phát hành và phân phối cho các nhà đầu tư để hướng phí bao tiêu (chênh lệch bao tiêu). Xem: Underwrite.

người bảo hiểm
cargo underwriter
người bảo hiểm hàng hóa
claim against underwriter
sự đòi người bảo hiểm bồi thường
hull underwriter
người bảo hiểm tàu
leading underwriter
người bảo hiểm đứng đầu
Lloyd's underwriter
Người bảo hiểm của Lloyd's
marine underwriter
người bảo hiểm hàng hải
working underwriter
người bảo hiểm hoạt động
người bảo hiểm (đường thủy..)
người, tập đoàn bảo lãnh phát hành chứng khoán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backer , guarantor , guaranty , surety

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top