Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undesigned

Mục lục

/¸ʌndi´zaind/

Thông dụng

Tính từ

Không cố ý, không định trước, không được dự tính đến; không được sắp xếp trước
undesirable act
hành động không cố ý
Bất ngờ, không dè
undesirable result
kết quả không ngờ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inadvertent , undevised , unintended , unmeant , unplanned , unwitting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undesigning

    / ¸ʌndi´zainiη /, tính từ, không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản,
  • Undesirability

    / ¸ʌndi¸zaiərə´biliti /, danh từ, tình chất không ai ưa,
  • Undesirable

    / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn,...
  • Undesirably

    Phó từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích,...
  • Undesired

    / ¸ʌndi´zaiəd /, Tính từ: không được ưa thích, không được cầu xin,
  • Undesirous

    / ¸ʌndi´zaiərəs /, Tính từ: không thèm muốn; không ước ao, không khát khao, không mơ ước,
  • Undespairing

    Tính từ: không thất vọng, không tuyệt vọng,
  • Undestroyable

    / ¸ʌndis´trɔiəbl /, tính từ, không phá được; không hủy hoại được,
  • Undestroyed

    Tính từ: không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên; nguyên vẹn,
  • Undetachable

    Tính từ: không thể gỡ ra, không thể tháo ra, không thể tách ra,
  • Undetectable error

    lỗi không được phát hiện,
  • Undetected

    / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ...
  • Undetected error

    lỗi không tìm được,
  • Undeterminable

    Tính từ: không xác định được, không quyết định được,
  • Undeterminable losses

    tổn thất không xác đinh được,
  • Undetermined

    / ¸ʌndi´tə:mind /, Tính từ: chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định,...
  • Undetermined coefficient

    hệ số bất định,
  • Undetermined losses

    sự hao hụt không tính toán được,
  • Undetermined multiplier

    nhân tử bất định,
  • Undeterred

    / ¸ʌndi´tə:d /, Tính từ: không bị ngăn chặn, không bị ngăn cản, không nản lòng, không ngã lòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top