Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undeveloped head

Cơ khí & công trình

cột nước vô dụng

Xem thêm các từ khác

  • Undeveloped land

    đất chưa khai thác,
  • Undeveloped reserves

    trữ lượng chưa phát triển,
  • Undeveloping surface

    mặt không khai triển được,
  • Undevelopment area

    khu đất không mở rộng, khu đất không xây dựng,
  • Undeviating

    / ʌn´di:vi¸eitiη /, Tính từ: thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường), (nghĩa bóng) không đi...
  • Undevised

    Tính từ: không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch, (pháp luật) không có di chúc...
  • Undeù(e)

    như undee,
  • Undiagnosed

    / ʌn´daiəg¸nouzd /, Tính từ: không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra,
  • Undialectic(al)

    Tính từ: không biện chứng,
  • Undid

    / ʌn'did /, past của undo,
  • Undidactic

    Tính từ: không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo,
  • Undies

    / ´ʌndiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần áo lót (nhất là của phụ nữ),
  • Undifferentiated

    / ¸ʌndifə´renʃi¸eitid /, Tính từ: không phân biệt được, vô định hình, không phân hoá, chưa...
  • Undifferentiated cell leukemia

    bệnh bạch cầu tế bào không biệt hoá,
  • Undifferentiated marketing

    tiếp thị không phân biệt,
  • Undifferentiation

    sự không biệt hóa,
  • Undiffused

    Tính từ: không khuếch tán, chiếu thẳng (ánh sáng),
  • Undigested

    / ¸ʌndai´dʒestid /, Tính từ: không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ, (nghĩa bóng) lộn xộn,...
  • Undigested securities

    chứng khoán chưa tiêu thụ được, chứng khoán dư thừa, chứng khoán dư thừa (do phát hành quá lượng nhu cầu), rủi ro bao...
  • Undigested sludge

    bùn chưa tiêu hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top