Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undignified

Mục lục

/ʌn´digni¸faid/

Thông dụng

Tính từ

Không đường bệ, không đứng đắn, không tỏ ra đàng hoàng, vụng về, không có nhân cách
Không xứng đáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undiligent

    Tính từ: không chuyên cần; không cố gắng,
  • Undiluted

    / ¸ʌndai´lu:tid /, Tính từ: không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất, Hóa...
  • Undiluted juice

    nước ép không pha loãng,
  • Undiminished

    / ¸ʌndi´miniʃt /, Tính từ: không giảm, không bớt,
  • Undimmed

    / ʌn´dimd /, tính từ, không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa,
  • Undine

    / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học:...
  • Unding

    ,
  • Undinism

    thủy dục tình (kết hợp nước và dục tình),
  • Undiplomatic

    / ¸ʌndiplə´mætik /, Tính từ: không đúng thủ tục ngoại giao, không có tính chất ngoại giao, không...
  • Undipped

    Tính từ: chưa được rửa tội,
  • Undipped fabric

    vải không ngâm, vải không nhúng,
  • Undirected

    / ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn,...
  • Undirected graph

    hình không có hướng, đồ thị vô hướng, đồ thị không định hướng,
  • Undirected information

    thông tin không định hướng,
  • Undirected network

    mạng không có hướng,
  • Undisbanded

    Tính từ: không giải thể, chưa giải tán,
  • Undiscernible

    / ¸ʌndi´sə:nibl /, tính từ, không thể nhận thức rõ, không thể thấy rõ, không thể nhận thức, không thể phân biệt,
  • Undiscerning

    / ¸ʌndi´sə:niη /, tính từ, không nhận thức rõ, không thấy rõ; không sâu sắc, không sáng suốt,
  • Undischarged

    / ¸ʌndis´tʃa:dʒd /, Tính từ: chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản), (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top