Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undiscovered

Mục lục

/¸ʌndis´kʌvəd/

Thông dụng

Tính từ

Không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra
an undiscovered crime
một tội ác không (chưa) bị phát giác
an undiscovered criminal
một tội nhân chưa tìm ra
Không ai biết
an undiscovered place
một nơi không ai biết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
undetected , unexposed

Xem thêm các từ khác

  • Undiscovered loss

    tổn thất chưa (được) phát hiện, tổn thất chưa được phát hiện,
  • Undiscovered loss clause

    điều khoản mất mát chưa được phát hiện,
  • Undiscriminated

    / ¸ʌndis´krimin¸eitid /, tính từ, không tách bạch, không rạch ròi,
  • Undiscriminating

    / ¸ʌndis´krimi¸neitiη /, Tính từ: không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy...
  • Undiscussed

    Tính từ: không được bàn cãi; chưa được thảo luận, không ai cãi lại, không ai phản đối,...
  • Undisfigured

    Tính từ: không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xuyên tạc,
  • Undisguised

    / ¸ʌndis´gaizd /, Tính từ: không nguỵ trang, không cải trang, không đội lốt, không giả vờ, thành...
  • Undismayed

    / ¸ʌndis´meid /, Tính từ: không nao núng, không nản lòng; không hoảng hốt,
  • Undispatched

    Tính từ: không phát đi; không gửi đi,
  • Undispelled

    Tính từ: không bị xua đuổi; không bị xua tan,
  • Undispersed

    Tính từ: không bị giải tán, không phân tán, không bị xua tan, không tan tác, không bị rác rác,...
  • Undisplayed

    Tính từ: không được bày ra, không được trưng bày, không phô trương, không khoe khoang, không được...
  • Undisposed

    / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed...
  • Undisposed of

    chưa bán đi được, chưa tiêu thụ được,
  • Undisproved

    Tính từ: không bị bác bỏ,
  • Undisputable

    / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa:...
  • Undisputed

    / ¸ʌndis´pju:tid /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được, Được thừa...
  • Undissected

    Tính từ: không bị cắt ra từng mảnh, không bị cắt vụn, không bị mổ xẻ (con vật, thân cây),...
  • Undissembled

    Tính từ: không che giấu, không giấu giếm, không che đậy; rõ ràng, không giả vờ,
  • Undissembling

    Tính từ: không che giấu, không giấu giếm, không che đậy; không vờ vĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top