Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undisputable

Mục lục

/¸ʌndis´pju:təbl/

Thông dụng

Tính từ
Không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive , sure , unassailable , undeniable , unquestionable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undisputed

    / ¸ʌndis´pju:tid /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được, Được thừa...
  • Undissected

    Tính từ: không bị cắt ra từng mảnh, không bị cắt vụn, không bị mổ xẻ (con vật, thân cây),...
  • Undissembled

    Tính từ: không che giấu, không giấu giếm, không che đậy; rõ ràng, không giả vờ,
  • Undissembling

    Tính từ: không che giấu, không giấu giếm, không che đậy; không vờ vĩnh,
  • Undisseverable

    Tính từ: không thể chia cắt được, không thể phân chia,
  • Undissipeited

    Tính từ: không bị phung phí, không bị tiêu tan, không bị đãng trí,
  • Undissociated

    / ʌndi'sou∫ieitid /, tính từ, không phân ly,
  • Undissociated dislocation

    lệnh mạng không phân tích,
  • Undissolvable

    Tính từ: không thể hoà tan được, (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân...
  • Undissolved

    / ¸ʌndi´zɔlvd /, Tính từ: không bị hoà tan, không bị huỷ bỏ, không bị giải thể,
  • Undissolving

    không hòa tan,
  • Undistempered

    Tính từ: không bị ốm; khoẻ mạnh, thanh thản; không buồn phiền, không phiền muộn,
  • Undistilled

    Tính từ: không được chưng cất; không được sàng lọc,
  • Undistinguishable

    / ¸ʌndis´tiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được,
  • Undistinguished

    / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ...
  • Undistorted

    / ¸ʌndis´tɔ:tid /, Tính từ: không bị vặn, không bị méo mó, không bị bóp méo, không bị xuyên...
  • Undistorted power output

    công suất ra ổn định,
  • Undistracted

    Tính từ: không điên cuồng, không mất trí, không quẫn trí,
  • Undistressed

    Tính từ: không đau buồn, không phiền muộn, không lo nghĩ,
  • Undistribuable reserve

    dự trữ không được đem chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top