- Từ điển Anh - Việt
Undistributed operating expenses
Kinh tế
phí tổn hoạt động chung
Các từ tiếp theo
-
Undistributed profit
lãi không phân chia, -
Undisturbed
/ ¸ʌndis´tə:bd /, Tính từ: yên tĩnh (cảnh), không bị phá rối (giấc ngủ...), không bị làm phiền,... -
Undisturbed flow
dòng (chảy) lặng, -
Undisturbed forest
rừng chưa khai phá, rừng chưa khai phá, -
Undisturbed sample
mẫu thử nguyên dạng, mẫu thử theo mặt cắt, mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed sample (UD)
mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed sample (ud)
mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed soil
đất nguyên dạng, -
Undisturbed soil sample
mẫu đất nguyên dạng, -
Unditianal transfer instruction
lệnh chuyển không điều kiện,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?