Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undoubting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không nghi ngờ được, không ngờ vực; tin tưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undraft kiln

    nồi lò bốc lửa thuận,
  • Undrainable

    Tính từ: không thể tiêu nước được; không thể tháo khô, không cạn,
  • Undrained

    / ʌn´dreind /, Tính từ: không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô, Cơ...
  • Undrained compression

    máy nén không rút nước,
  • Undrained compression sample

    mẫu nén còn ngậm nước,
  • Undramatic

    / ¸ʌndrə´mætik /, tính từ, không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu, không có kịch tính,
  • Undramatised

    Tính từ: không được soạn thành kịch, không bị quan trọng hoá,
  • Undraped

    Tính từ: không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng,...
  • Undraw

    Ngoại động từ ( .undrew, .undrawn): kéo ra; mở ra (màn; rèm), (') —n'dru :, ')—n'dr˜:n
  • Undrawable

    sợi [không kéo sợi được],
  • Undrawn

    past part của undraw,
  • Undreamed-of

    Tính từ: không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể...
  • Undreamt-of

    như undreamed-of,
  • Undress

    / ʌn´dres /, Động từ: cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần, cởi quần áo của ( ai/cái gì),...
  • Undressed

    / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần...
  • Undressed ore

    quặng nguyên,
  • Undressed timber

    gỗ xẻ chưa bào,
  • Undrew

    past của undraw,
  • Undried

    Tính từ: không phơi khô; chưa khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top