Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undue

Mục lục

/ʌn´dju:/

Thông dụng

Tính từ

Quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn
the undue haste
sự vội vàng thái quá
Phi lý, trái lẽ
Không đáng, không xứng đáng, không đáng được, không thích hợp; không thức thời
undue reward
phần thưởng không xứng đáng
(pháp luật) không đúng pháp luật, phi pháp
(thương nghiệp) không đúng thời hạn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bất thường

Kinh tế

chưa đáo hạn
undue bill
hối phiếu chưa đáo hạn
undue debt
nợ chưa đáo hạn
chưa đến kỳ (trả)
chưa đến kỳ trả
trái lẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disproportionate , exceeding , exorbitant , extravagant , extreme , forbidden , illegal , ill-timed , immoderate , improper , inappropriate , inapt , indecorous , inept , inordinate , intemperate , needless , overmuch , sinister , too great , too much , unapt , uncalled-for , unconscionable , underhanded , undeserved , unfair , unfitting , unjust , unjustifiable , unjustified , unmeasurable , unreasonable , unseasonable , unseemly , unsuitable , untimely , unwarrantable , unwarranted , overabundant , excessive , unnecessary , unworthy

Từ trái nghĩa

adjective
moderate , reasonable , sensible

Xem thêm các từ khác

  • Undue bill

    hối phiếu chưa đáo hạn, hối phiếu chưa đến hạn trả,
  • Undue debt

    nợ chưa đáo hạn, nợ chưa đến hạn, nợ chưa đến hạn trả,
  • Undue delay

    sự trì hoãn không chính đáng,
  • Undue influence

    thủ tục uy hiếp (để thúc ép ký kết hợp đồng..), thủ đoạn uy hiếp,
  • Undue payment

    chưa đến hạn trả tiền,
  • Undug

    Tính từ: không được đào bới, không được đào lên,
  • Undulant

    / ´ʌndjulənt /, Kỹ thuật chung: gợn sóng,
  • Undulant fever

    danh từ, (y học) bệnh brucella,
  • Undulantfever

    sốt gợn sóng,
  • Undular

    (adj) có dạng sóng, gợn sóng, gợn sóng,
  • Undular jump

    nước nhảy sông, bước nhảy (dạng) sóng, bước nhảy dạng sóng,
  • Undulary

    nhấp nhô, lượn sóng, hình sóng,
  • Undulary jump

    bước nhảy dạng sóng,
  • Undulary theory

    thuyết ba động,
  • Undulate

    / ´ʌndju¸leit /, Nội động từ: lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn,...
  • Undulate colony

    khuẩn lạc uốn sóng,
  • Undulatecolony

    khuẩn lạc uốn sóng,
  • Undulated

    (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated...
  • Undulated bend of the track

    uốn lượn sóng của đường,
  • Undulated fold

    nếp gấp hình sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top