Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unduly

Xem thêm các từ khác

  • Unduplicated

    Tính từ: không được sao lại, không được nhân đôi,
  • Undurable

    Tính từ: không bền, không lâu bền, không chắc chắn, không kéo dài, (adj) không bền lâu, bất...
  • Undurated aggregate

    tổ hợp không kết cứng,
  • Undusted

    Tính từ: không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được...
  • Unduteous

    Tính từ: không thấy trách nhiệm, không vâng lời; không ngoan; khó bảo,
  • Undutiful

    / ʌn´dju:tiful /, Tính từ: không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng (người...
  • Undutifulness

    Danh từ: sự không biết vâng lời, sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng, sự thiếu...
  • Undy

    Tính từ: lượn sóng (gia huy),
  • Undyed

    / ʌn´daid /, Tính từ: không nhuộm, không tô màu, không quét sơn, Dệt may:...
  • Undying

    / ʌn´daiiη /, Tính từ: mãi mãi. bất tận, bất tử, bất diệt, không chết, vĩnh cửu, không dứt;...
  • Undynamic

    Tính từ: không thuộc động lực, không thuộc động lực học, không năng động, không năng nổ,...
  • UndÐ(e)

    Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc...
  • Uneager

    Tính từ: không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha, không nồng (rượu),
  • Unear

    ,
  • Unear trade practice

    thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý,
  • Unearned

    / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng,
  • Unearned art fees

    doanh thu nghệ thuật ứng trước,
  • Unearned discount

    tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được,
  • Unearned income

    lợi tức không kiếm được, thu nhập chưa thu, thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản), thu nhập không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top