Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unearned income

Mục lục

Kỹ thuật chung

lợi tức không kiếm được

Kinh tế

thu nhập chưa thu
thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản)
thu nhập không phải do việc làm
thu nhập lợi nhuận do tiền lãi đầu tư
thu nhập ngoài tiền lương
thu nhập phi doanh nghiệp
thu nhập phi lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unearned increment

    sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Unearned increment of land

    sự tăng trị tự nhiên của đất đai,
  • Unearned interest

    tài lãi chưa hưởng, tiền lãi chưa kiếm được,
  • Unearned plus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearned premium

    phí bảo hiểm không đáng hưởng, phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro,
  • Unearned premium reserve

    dự trữ bảo hiểm chưa mãn hạn,
  • Unearned surplus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearth

    / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra,...
  • Unearthed

    / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh:...
  • Unearthed system

    hệ thống không nối đất, hệ thống không tiếp đất,
  • Unearthliness

    / ʌn´ə:θlinis /,
  • Unearthly

    / ʌn´ə:θli /, Tính từ: không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm,...
  • Unease

    / ʌn´i:s /, Kinh tế: sự bất ổn, sự bất ổn (của thị trường chứng khoán), Từ...
  • Uneasily

    Phó từ: không dễ dàng, khó khăn, không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băn...
  • Uneasiness

    / ʌn´i:zinis /, danh từ, trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, sự lo...
  • Uneasy

    / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó...
  • Uneatable

    / ʌn´i:təbl /, Tính từ: không thể ăn được (thức ăn, nhất là vì phẩm chất tồi),
  • Uneaten

    / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • Unecapable

    Tính từ: không thể tránh được, không thể thoát được; tất yếu,
  • Uneccentric

    Tính từ: không lập dị, không lệch tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top