Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unemployed

Mục lục

/¸ʌnim´plɔid/

Thông dụng

Tính từ

Không dùng, không được sử dụng, không được dùng
Không có việc làm, thất nghiệp

Danh từ

( the unemployed) những người thất nghiệp

Chuyên ngành

Kinh tế

chưa đầu tư
chưa sử dụng
để không
đọng
nằm
người thất nghiệp
registered unemployed
người thất nghiệp có đăng ký
wholly unemployed
người thất nghiệp hoàn toàn
những người thất nghiệp
thất nghiệp
measures for the unemployed
đối sách thất nghiệp
number of wholly unemployed
số người hoàn toàn thất nghiệp
partially unemployed
thất nghiệp một nửa
registered unemployed
người thất nghiệp có đăng ký
relief work (forunemployed)
công tác cứu tế thất nghiệp
reserve army of the unemployed
đội hậu quân bị thất nghiệp
reserve army of the unemployed
đội quân hậu bị thất nghiệp
reserve army of the unemployed
đội quân thất nghiệp dự bị
unemployed labour
công nhân thất nghiệp
unemployed worker
công nhân thất nghiệp
wholly unemployed
người thất nghiệp hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at liberty , between jobs , closed down , disengaged , down , fired , free , idle , inactive , jobless , laid off , leisured , loafing , on layoff , on the bench , on the dole , on the shelf , out of action , out of a job , out of work , resting , unapplied , underemployed , unengaged , unexercised , unoccupied , unused , without gainful employment , workless , vacant , canned

Từ trái nghĩa

adjective
employed , occupied

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top