Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfailing

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´feiliη/

Thông dụng

Tính từ

Không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ
their unfailing efforts for peace
những cố gắng liên tục của họ cho hoà bình
Không bao giờ cạn, không bao giờ hết
an unfailing supply
một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
Có thể tin cậy được, chắc chắn
an unfailing friend
một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

Chuyên ngành

Kinh tế

vô tận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , assiduous , bottomless , boundless , ceaseless , come-through , consistent , constant , continual , continuing , continuous , counted on , delivering , dependable , diligent , dyed-in-the-wool * , endless , eternal , faithful , inexhaustible , infallible , invariable , loyal , never-failing , persistent , reliable , rock solid , same , solid , staunch , steadfast , straight , sure , surefire , there , tried-and-true * , true , trustworthy , unflagging , unlimited , unrelenting , changeless , unchanging , around-the-clock , everlasting , incessant , interminable , nonstop , ongoing , perpetual , relentless , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , uninterrupted , unremitting , indefatigable , untiring , unwearied , weariless , certain , secure , unerring , inevitable

Từ trái nghĩa

adjective
failing , impermanent , uncertain , unsure

Xem thêm các từ khác

  • Unfailingly

    Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng...
  • Unfailingness

    / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính...
  • Unfain

    Tính từ: (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, không vui lòng,
  • Unfainting

    Tính từ: không suy giảm; vững vàng; dũng cảm,
  • Unfair

    / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí,...
  • Unfair competition

    cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không...
  • Unfair contact

    hợp đồng không công bằng,
  • Unfair contract

    hợp đồng không công bình,
  • Unfair dismissal

    sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • Unfair labour practices

    cách đối xử không công bằng với người lao động, cách sử dụng lao động không công bằng, sử dụng lao động bất hợp...
  • Unfair prejudice

    định kiến không công bằng (trong quản lý),
  • Unfair price

    giá cả bất hợp lý, giá quá đắt,
  • Unfair trading practices

    cách giao dịch không công bằng,
  • Unfair wage

    tiền lương bất hợp lý,
  • Unfair wages

    tiền lương không chính đáng,
  • Unfairly

    Phó từ: không đúng, không công bằng, bất công, gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật...
  • Unfairness

    / ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự...
  • Unfaithful

    / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa...
  • Unfaithfully

    Phó từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không...
  • Unfaithfulness

    / ʌn´feiθfulnis /, danh từ, sự không chung thủy, sự phạm tội ngoại tình, sự không trung thành, sự phản bội, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top