- Từ điển Anh - Việt
Unfavorable
Mục lục |
/Λn'feivərəbl/
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bất lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antagonistic , calamitous , contrary , damaging , destructive , disadvantageous , discommodious , hostile , ill , ill-advised , improper , inadvisable , inauspicious , inconvenient , inexpedient , infelicitous , inimical , inopportune , late , low , malapropos , negative , objectionable , ominous , opposed , poor , regrettable , tardy , threatening , troublesome , unfit , unfortunate , unfriendly , unlucky , unpromising , unpropitious , unseasonable , unseemly , unsuited , untimely , untoward , wrong , unadvantageous , unsatisfactory , evil , bad , depreciatory , derogatory , detrimental , disparaging , dyslogistic , foul , inclement , malign , pejorative , portentous , sinister , sinistrous , undesirable , unkind
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfavorable...
bất lợi, -
Unfavorable climatic condition
điều kiện khí hậu bất lợi, -
Unfavorable material
vật liệu chất lượng kém, -
Unfavorable material dam
đập đất đá xấu, -
Unfavourable
/ ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi,... -
Unfavourable balance
cán cân thiếu hụt, -
Unfavourable balance of payments
cán cân thanh toán bất lợi, thiếu hụt, cán cân thanh toán thiếu hụt, -
Unfavourable balance of trade
cán cân mậu dịch thiếu hụt, nhập siêu, -
Unfavourable balance or trade
cán cân mậu dịch thiếu hụt, nhập siêu, -
Unfavourable climatic condition
Điều kiện khí hậu bất lợi, -
Unfavourable exchange
thâm hụt hối đoái, -
Unfavourable reactions
những phản ứng bất lợi, -
Unfavourable weather
thời tiết không thuận lợi, -
Unfavourableness
/ ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không... -
Unfavoured
Tính từ: không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi, -
Unfavourite
Tính từ: không được mến chuộng, không được ưa thích, -
Unfazed
/ ʌn´feizd /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không... -
Unfearing
Tính từ: không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ, -
Unfeasible
/ ʌn´fi:zəbl /, Tính từ: không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể... -
Unfeather
hoạt động ở chế độ không xoay lá (hoạt động của hệ rôto cánh quạt), Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.