Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfinished

Mục lục

/ʌn´finiʃt/

Thông dụng

Tính từ

Chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong
Chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng
Thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa

Chuyên ngành

Xây dựng

chưa hoàn chỉnh

Cơ - Điện tử

(adj) chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh, chưagia công tinh

Kỹ thuật chung

chưa hoàn chỉnh
chưa xong
còn thô
không được gia công
không được hoàn thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amateurish , bare , crude , cut short , dabbling , defective , deficient , dilettante , faulty , formless , found wanting , fragmentary , half-baked * , half-done , immature , imperfect , incomplete , in the making , in the rough , lacking , natural , not done , plain , raw , rough , roughhewn , shapeless , sketchy , tentative , unaccomplished , unadorned , unassembled , uncompleted , unconcluded , under construction , undeveloped , undone , unexecuted , unfashioned , unfulfilled , unperfected , unpolished , unrefined , wanting , preliminary , rude , unpainted , unstained

Từ trái nghĩa

adjective
completed , finished , polished , refined , whole

Xem thêm các từ khác

  • Unfinished message

    thông điệp dở dang,
  • Unfinished spirit

    rượu bán thành phẩm,
  • Unfired

    không được thắp lên, không được đốt cháy, không nung (gạch...), không hào hứng, không phấn chấn, chưa bị bắn, không...
  • Unfired brick

    gạch không nung,
  • Unfired pressure vessel

    bồn áp lực không bị tác động trực tiếp bởi ngọn lửa,
  • Unfired tube

    đèn không đánh lửa,
  • Unfishable

    chưa săn đuổi,
  • Unfit

    Tính từ: không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu khả năng;...
  • Unfit for motor traffic

    không thích hợp cho việc đi lại bằng ô-tô,
  • Unfit for respiration

    không thích hợp cho hô hấp (không khí),
  • Unfitness

    / ʌn´fitnis /, danh từ, sự không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, sự không thích hợp, sự không đủ năng lực, sự thiếu khả năng,...
  • Unfitted

    / ʌn´fitid /, Tính từ: không thích hợp, không đủ khả năng, không đủ sức, không có các tiện...
  • Unfitting

    Tính từ: không thích hợp, không vừa (quần áo), không ăn ý, không ăn khớp,
  • Unfix

    / ʌn´fiks /, Ngoại động từ: tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, xáo trộn; đảo lộn, Nội...
  • Unfixed

    / ʌn´fikst /, Tính từ: Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra, không xác định, không cố...
  • Unfixed time

    thời gian không định mức,
  • Unfixing constraint

    hệ giằng không hãm,
  • Unflagging

    / ʌn´flægiη /, Tính từ: không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã...
  • Unflaggingly

    Phó từ: không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top