Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unflagging

Mục lục

/ʌn´flægiη/

Thông dụng

Tính từ

Không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung
unflagging struggle
sự đấu tranh không mệt mỏi
Không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , assiduous , constant , diligent , dynamic , energetic , fixed , indefatigable , inexhaustible , persevering , staunch , steady , tireless , unceasing , undeviating , unfailing , unfaltering , unrelenting , unremitting , unretiring , untiring , unwearied , weariless , determined , firm , steadfast

Từ trái nghĩa

adjective
changing , inconstant , variable , wavering

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unflaggingly

    Phó từ: không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung,...
  • Unflamboyant

    Tính từ: không chói lọi, không rực rỡ, không sặc sỡ, không loè loẹt,
  • Unflammability test

    thử nghiệm chống cháy,
  • Unflappability

    / ʌn¸flæpə´biliti /, danh từ, sự điềm tĩnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng), Từ...
  • Unflappable

    / ʌn´flæpabl /, Tính từ: (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn...
  • Unflattering

    / ʌn´flætəriη /, Tính từ: không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ; chân thật, không thuận...
  • Unflavored

    có mùi thơm, có vị ngon,
  • Unflavoured

    / ʌn´fleivəd /, Tính từ: không mùi vị, không thơm (kẹo...), Thực phẩm:...
  • Unflawed

    Tính từ: không rạn nứt, không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo, an unflawed sky, bầu trời trong...
  • Unflecked

    Tính từ: sạch; không bị lốm đốm, không bị tàn nhang, không bị tàn hương,
  • Unfledged

    / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa...
  • Unfleshed

    Tính từ: không bị kích thích; không hăng máu (chó săn), (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua...
  • Unfleshly

    / ʌn´fleʃli /, tính từ, không mang tính chất xác thịt,
  • Unflexed

    Tính từ: không bị uốn cong lại, không bị gập lại,
  • Unflickering

    Tính từ: không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh,
  • Unflinching

    / ʌn´flintʃiη /, Tính từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước...
  • Unflinchingly

    Phó từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy...
  • Unflinchingness

    Danh từ: sự không nao núng, sự không tỏ ra sợ hãi, sự không chùn bước, sự thản nhiên (trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top