Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unforeseen circumstances excepted

    trừ những trường hợp bất ngờ,
  • Unforeseen interruptions

    ngắt không được dự kiến,
  • Unforeseen test outcome

    kết quả kiểm tra bất ngờ, kết quả kiểm tra không ngờ,
  • Unforested

    Tính từ: không trồng rừng, bị phá trụi rừng,
  • Unforetold

    Tính từ: không được dự đoán; không được báo trước,
  • Unforewarned

    Tính từ: không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được...
  • Unforged

    Tính từ: không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện, không giả mạo; thật,...
  • Unforgettability

    Danh từ: sự khó quên; sự đáng nhớ,
  • Unforgettable

    / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ...
  • Unforgivable

    / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa:...
  • Unforgiven

    / ¸ʌnfə´givən /, Tính từ: không được tha thứ, không được dung thứ,
  • Unforgiving

    / ¸ʌnfə´giviη /, Tính từ: không sẵn sàng tha thứ, không khoan dung, không rộng lượng; hay hiềm...
  • Unforgivingness

    Danh từ: tính không khoan dung; tính hay hiềm thù,
  • Unforgotten

    / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • Unformat utility

    tiện ích unformat,
  • Unformatted

    không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted...
  • Unformatted data

    dữ liệu không định dạng,
  • Unformatted diskette

    đĩa (mềm) không định dạng, đĩa chưa định dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top