Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unforgiven

    / ¸ʌnfə´givən /, Tính từ: không được tha thứ, không được dung thứ,
  • Unforgiving

    / ¸ʌnfə´giviη /, Tính từ: không sẵn sàng tha thứ, không khoan dung, không rộng lượng; hay hiềm...
  • Unforgivingness

    Danh từ: tính không khoan dung; tính hay hiềm thù,
  • Unforgotten

    / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • Unformat utility

    tiện ích unformat,
  • Unformatted

    không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted...
  • Unformatted data

    dữ liệu không định dạng,
  • Unformatted diskette

    đĩa (mềm) không định dạng, đĩa chưa định dạng,
  • Unformatted file

    tập tin chưa định dạng, tập tin không định dạng,
  • Unformatted image

    hình ảnh chưa định dạng, hình ảnh không định dạng,
  • Unformatted mode

    chế độ không định dạng,
  • Unformatted record

    bản ghi không định dạng, mẩu tin chưa định dạng,
  • Unformatted text file

    tệp văn bản chưa định dạng,
  • Unformed

    / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có...
  • Unformidable

    Tính từ: không đáng sợ, dễ khắc phục, dễ vượt qua,
  • Unformulated

    / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói...
  • Unforsaken

    Tính từ: không bị từ chối, không bị bỏ rơi,
  • Unforthcoming

    Tính từ: không có sẵn, không sẵn để dùng, dè dặt; kín đáo; ít nói,
  • Unfortified

    / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được...
  • Unfortunate

    / Λnfo:'t∫әneit /, Tính từ: không may, rủi ro, bất hạnh, không thích hợp, Đáng tiếc, không trúng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top