Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfounded

Mục lục

/ʌn´faundid/

Thông dụng

Tính từ

Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
unfounded hopes
những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour
tin đồn không có cơ sở


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baseless , bottomless , deceptive , fabricated , fallacious , false , foundationless , gratuitous , groundless , idle , illogical , mendacious , misleading , off-base , spurious , trumped up * , uncalled-for , unjustified , unproven , unreal , unsubstantiated , untrue , untruthful , unwarranted , vain , without basis , without foundation

Từ trái nghĩa

adjective
founded , justified , proven , substantiated , supported

Xem thêm các từ khác

  • Unfoundedness

    / ʌn´faundidnis /,
  • Unframe

    Ngoại động từ: tháo; gỡ; tháo, gỡ (khung),
  • Unframed

    / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Unframed (format)

    không có khung,
  • Unframed door

    cửa không có khuôn,
  • Unframed income

    thu nhập (đầu tư) không miễn thuế,
  • Unfranchised

    Tính từ: không có quyền lợi, không có đặc quyền, không có quyền tham gia bầu cử,
  • Unfranked income

    thu nhập (đầu tư) không miễn thuế, thu nhập không miễn thuế,
  • Unfrantic

    Tính từ: không điên rồ, không điên cuồng,
  • Unfraternal

    Tính từ: không anh em; không có tình nghĩa anh em,
  • Unfreezable

    Tính từ: không thể đóng bănh, không thể đông lại (vì lạnh),
  • Unfreeze

    / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ...
  • Unfreeze Panes

    giải phóng ô cửa,
  • Unfreezing of post

    bãi bỏ phong tỏa chức vụ,
  • Unfrequent

    Tính từ: không thường xuyên, không hay xảy ra, không có luôn, ít có, hiếm có, không nhanh (mạch...
  • Unfrequented

    / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ...
  • Unfriended

    / ʌn´frendid /, Tính từ: không có bạn; không bạn bè,
  • Unfriendliness

    / ʌn´frendlinis /, danh từ, sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm, sự bất lợi, sự không thuận lợi,...
  • Unfriendly

    / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top