Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfreeze

Mục lục

/ʌn´fri:z/

Thông dụng

Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen

,—n'frouz
—n'frouzn
Làm cho tan ra, làm cho chảy ra
to unfreeze some chops
làm băng ở mấy miếng sườn đông lạnh tan ra
Bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..)
unfreeze trade restrictions
bãi bỏ các hạn chế về mậu dịch

Nội động từ

Tan ra, chảy ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm tan băng
làm tan giá

Xem thêm các từ khác

  • Unfreeze Panes

    giải phóng ô cửa,
  • Unfreezing of post

    bãi bỏ phong tỏa chức vụ,
  • Unfrequent

    Tính từ: không thường xuyên, không hay xảy ra, không có luôn, ít có, hiếm có, không nhanh (mạch...
  • Unfrequented

    / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ...
  • Unfriended

    / ʌn´frendid /, Tính từ: không có bạn; không bạn bè,
  • Unfriendliness

    / ʌn´frendlinis /, danh từ, sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm, sự bất lợi, sự không thuận lợi,...
  • Unfriendly

    / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm,...
  • Unfrightened

    Tính từ: không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ,
  • Unfrock

    / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh...
  • Unfroze

    past của unfreeze,
  • Unfrozen

    past part của unfreeze, Tính từ: không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra, Kỹ...
  • Unfrozen equivalent

    đương lượng (nhiệt) không đóng băng,
  • Unfrozen food

    thực phẩm không kết đông,
  • Unfrozen product

    sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi,
  • Unfrozen solution

    dung dịch không kết đông, dung dịch không đóng băng,
  • Unfrozen state

    trạng thái không đóng băng,
  • Unfrugal

    Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,...
  • Unfruitful

    / ʌn´fru:tful /, Tính từ: không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả, không tốt, không...
  • Unfruitfulness

    / ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top