Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfruitful

Mục lục

/ʌn´fru:tful/

Thông dụng

Tính từ

Không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả
Không tốt, không màu mỡ
Không sinh sản nhiều
Không có kết quả, không thành công
Không có lợi, không mang lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
childless , impotent , infertile , sterile , unproductive , acarpous , arid , barren , effete , fruitless , infecund , unprolific , unrewarding , useless , wasted

Các từ tiếp theo

  • Unfruitfulness

    / ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự...
  • Unfuedlled

    Tính từ: không được cấp chất đốt,
  • Unfulfilled

    / ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực...
  • Unfulfilled obligations

    những nghĩa vụ không được hoàn thành,
  • Unfunctional

    Tính từ: không thuộc chức năng, không có chức năng; không hoạt động,
  • Unfunded

    / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
  • Unfunded debt

    công trái ngắn hạn, nợ có thời hạn, nợ lưu động,
  • Unfunded pension scheme

    chế độ hưu trí không được chính phủ tài trợ,
  • Unfunny

    / ʌn´fʌni /, Tính từ: không khôi hài, không chọc cười,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top