Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unhurried

Mục lục

/ʌn´hʌrid/

Thông dụng

Tính từ

Thong thả, không vội vàng, không hấp tấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
leisurely , measured

Xem thêm các từ khác

  • Unhurt

    / ʌn´hə:t /, Tính từ: không bị thương, không bị đau; vô sự,
  • Unhurtful

    Tính từ: không có hại; vô hại,
  • Unhusbanded

    Tính từ: không cày bừa, không trồng trọt (đất), không chồng,
  • Unhusk

    Ngoại động từ: bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc), bỏ vỏ, xay,
  • Unhydrated

    Tính từ: không hydrat hoá; không bị thủy hợp,
  • Unhydrated grain

    hạt không ngậm nước,
  • Unhydrolyzed

    Tính từ: không bị thủy phân,
  • Unhygienic

    / ¸ʌnhai´dʒi:nik /, Tính từ: không vệ sinh, không hợp vệ sinh; hại sức khoẻ,
  • Unhyphenated

    Tính từ: không có dấu nối ở giữa, không có nguồn gốc lai,
  • Unhypocritical

    Tính từ: không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa,
  • Unhypothecated

    Tính từ: (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản),
  • Unhysterical

    Tính từ: (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri, không quá kích động; không cuồng...
  • Uni-

    hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • Uni-acral

    (thuộc) một chi,
  • UniDirectional Link Protocol (UDLP)

    giao thức tuyến một chiều-giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh,
  • UniJunction Transistor (UJT)

    tranzito một tiếp giáp,
  • Uniarticular

    thuộc một móng,
  • Uniat

    / ´ju:niət /, Tính từ, cũng uniate: thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp...
  • Uniaxial

    / ¸ju:ni´æksiəl /, Tính từ: có một trục, Xây dựng: đơn trục, một...
  • Uniaxial compression

    máy nén đơn trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top