Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniaxial

Mục lục

/¸ju:ni´æksiəl/

Thông dụng

Tính từ

Có một trục

Chuyên ngành

Xây dựng

đơn trục, một trục

Cơ - Điện tử

(adj) một trục, đơn trục

(adj) một trục, đơn trục

Toán & tin

tính duy nhất

Kỹ thuật chung

đơn trục
một trục
uniaxial compression method
phương pháp nén một trục
uniaxial xrystal
tinh thể một trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top