Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unicoherent d

Toán & tin

đơn khớp

Xem thêm các từ khác

  • Unicoherent topological group

    nhóm topo đơn khớp,
  • Unicolor

    màu [một màu],
  • Unicolour

    / ¸ju:ni´kʌlə /, Tính từ: chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous, Hóa...
  • Unicoloured

    / ¸ju:ni´kʌlərəs /,
  • Unicolourous

    / ¸ju:ni´kʌlərəs /,
  • Unicorn

    / 'ju:nikɔ:n /, Danh từ: (thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con...
  • Unicorn-fish

    Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Unicorn-whale

    Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Unicornous

    (có) một sừng,
  • Unicursal

    đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal...
  • Unicursal curve

    đường đơn hoạch,
  • Unicursal equation

    phương trình đơn hoạch,
  • Unicursal quartic

    quactic đơn hoạch, quartic đơn hoạch,
  • Unicuspid

    (có) mộtnúm (răng),
  • Unicuspidate

    có một núm,
  • Unicycle

    / ´ju:ni¸saikl /, Danh từ: xe đạp một bánh,
  • Unicyclist

    Danh từ: người đi xe đạp một bánh,
  • Unidea'd

    Tính từ: không có ý kiến,
  • Unideal

    / ¸ʌnai´diəl /, Tính từ: không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi,
  • Unidealized

    Tính từ: không lý tưởng hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top