- Từ điển Anh - Việt
Unification
Mục lục |
/,ju:nifi'keiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thống nhất, sự hợp nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thống nhất, sự hợp nhất
Xây dựng
sự thống nhất hóa
Kỹ thuật chung
sự hợp nhất
sự thống nhất
thống nhất
- degree of unification
- mức độ thống nhất hóa
- electroweak unification energy
- năng lượng thống nhất điện yếu
- grand unification
- lý thuyết đại thống nhất
- grand unification energy
- năng lượng đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết thống nhất lớn
- unification of interactions
- thống nhất (các) tương tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alliance , amalgamation , coalescence , coalition , combination , concurrence , confederation , connection , consolidation , coupling , federation , fusion , hookup , interlocking , linkage , melding , merger , merging , union , uniting , unity , composite , compound , conjugation , joining
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unification of currency
sự hợp nhất hệ thống tiền tệ, thống nhất (hệ thống) tiền tệ, -
Unification of interactions
thống nhất (các) tương tác, -
Unified
Nghĩa chuyên ngành: thống nhất, hợp nhất, Nghĩa chuyên ngành: được... -
Unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất, -
Unified Accelerated Procedure (UAP)
thủ tục xúc tiến thống nhất, -
Unified Chinese character
kí tự tiếng trung hợp nhất, -
Unified Memory Architecture (UMA)
kiến trúc bộ nhớ thống nhất, -
Unified Messaging System
hệ thống thông điệp hợp nhất, -
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất, -
Unified Network Management Architecture (UNMA)
cấu trúc quản lý mạng hợp nhất, -
Unified S-Band (U-SB)
băng s hợp nhất, -
Unified S-Band Equipment (USBE)
thiết bị băng s hợp nhất, -
Unified Screw Thread (UST)
ren vít thống nhất hóa (mỹ), -
Unified architecture
kiến trúc hợp nhất, -
Unified band
nhãn hiệu thống nhất, -
Unified bolt
vít ren thống nhất hóa, -
Unified bond
trái khoán thống nhất, -
Unified bond (or stock)
trái phiếu hợp nhất, -
Unified brand
nhãn hiệu thống nhất, -
Unified building
nhà thống nhất hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.