- Từ điển Anh - Việt
Unified
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
thống nhất, hợp nhất
clear and unified response: Sự đáp trả rõ ràng và thống nhất
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
được thống nhất hóa
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
được thống nhất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hợp nhất
- UML (unifiedmodeling language)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- unified architecture
- kiến trúc hợp nhất
- unified Chinese character
- kí tự tiếng Trung hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- unified propulsion
- lực đẩy hợp nhất
- Unified S-Band (U-SB)
- Băng S hợp nhất
- Unified S-Band Equipment (USBE)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- unified, modeling language (UML)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
- nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
duy nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , allied , banded , collective , combined , consolidated , cooperative , incorporated , joined up , leagued , linked , one , pooled , tied in , together , undivided , afferent , amalgamative , centralizing , centripetal , coadunate , conjugate , conjugative , consociate , consolidating , ecumenical , integrated , integrative , irenic , syncretic , syncretistic , unifying , united
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất, -
Unified Accelerated Procedure (UAP)
thủ tục xúc tiến thống nhất, -
Unified Chinese character
kí tự tiếng trung hợp nhất, -
Unified Memory Architecture (UMA)
kiến trúc bộ nhớ thống nhất, -
Unified Messaging System
hệ thống thông điệp hợp nhất, -
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất, -
Unified Network Management Architecture (UNMA)
cấu trúc quản lý mạng hợp nhất, -
Unified S-Band (U-SB)
băng s hợp nhất, -
Unified S-Band Equipment (USBE)
thiết bị băng s hợp nhất, -
Unified Screw Thread (UST)
ren vít thống nhất hóa (mỹ), -
Unified architecture
kiến trúc hợp nhất, -
Unified band
nhãn hiệu thống nhất, -
Unified bolt
vít ren thống nhất hóa, -
Unified bond
trái khoán thống nhất, -
Unified bond (or stock)
trái phiếu hợp nhất, -
Unified brand
nhãn hiệu thống nhất, -
Unified building
nhà thống nhất hóa, -
Unified business rate
suất thuế doanh nghiệp thống nhất, -
Unified credit
tín dụng thống nhất, -
Unified document
tài liệu thống nhất hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.