Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniflated

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uniflorous

    Tính từ: (thực vật học) chỉ có một hoa,
  • Uniflow

    / ¸ju:ni´flou /, Tính từ: (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện), ( uniflow traffic) vận chuyển...
  • Uniflow compressor

    máy nén đơn dòng, máy nén thuận dòng,
  • Uniflow cooling

    làm lạnh cùng chiều, sự làm lạnh cùng chiều,
  • Uniflow engine

    động cơ hơi nước dòng thẳng, động cơ kiểu một dòng,
  • Uniflow filter

    bể lọc một dòng, thiết bị lọc một dòng,
  • Uniflow scavenging

    quét thẳng (động cơ đốt trong), sự làm sạch một chiều,
  • Uniflux tray

    đĩa chảy thẳng,
  • Unifocal

    (thuộc, do) một tiêu điểm,
  • Unifoliate

    / ¸ju:ni´fouliit /, tính từ, (thực vật học) một lá,
  • Unifom distribution

    phân phối đều,
  • Unifomlity

    đều đặn [tính đều đặn],
  • Uniforate

    có một lỗ,
  • Uniforce

    Danh từ: (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh,
  • Uniform

    / ˈjunəˌfɔrm /, Tính từ: không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..),
  • Uniform-exciting noise

    tiếng ồn kích thích đều,
  • Uniform-index fiber

    sợi quang chiếu suất đều,
  • Uniform-index fibre

    sợi quang chiếu suất đều,
  • Uniform-masking noise

    tiếng ồn chắn đều,
  • Uniform-sized package

    hàng trong bao bì có kích thước giống nhau, kích thước tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top