Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniform flow

Mục lục

Toán & tin

dòng đều

Xây dựng

dòng chảy đều đặn
uniform flow of water
dòng chảy đều đặn của nước

Kỹ thuật chung

dòng chảy đều
uniform flow of water
dòng chảy đều đặn của nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top