Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniformity

Mục lục

/¸ju:ni´fɔ:miti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất đều, tính chất giống nhau, tính chất đồng dạng, sự cùng kiểu
Tính chất không thay đổi, tính chất không biến hoá, tính chất đều (về hình thức, tính cách..)
the uniformity of the movement
tính chất đều của chuyển động

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi

Cơ khí & công trình

sự đồng đều

Hóa học & vật liệu

tính đơn điệu

Toán & tin

tính đều; tính đơn trị

Xây dựng

tính đều đặn

Kinh tế

độ đồng nhất
sự đồng đều
sự giống nhau
sự nhất quán
tính đều đều
tính giống nhau
tính thống nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformness , conformity , consistency , consonance , equableness , equality , even tenor , harmony , homogeneity , invariability , monotony , oneness , regularity , sameness , unity

Từ trái nghĩa

noun
anomaly , diversity , variation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top