Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unilateral

Mục lục

/¸ju:ni´lætərəl/

Thông dụng

Tính từ

Ở về một phía; một bên, đơn phương
unilateral contract
hợp đồng ràng buộc một bên
unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) một phía

Xây dựng

phía [một phía]

Cơ - Điện tử

(adj) một phía, đơn phương, một bên

Cơ khí & công trình

về một bên

Y học

một bên

Kỹ thuật chung

địa phương
đơn phương
unilateral incompatibility
tương kỵ đơn phương
một chiều
unilateral conductor
vật dẫn điện một chiều
unilateral constraint
sự liên kết một chiều
unilateral inheritance
di truyền một chiều
một phía

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top