Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uninformed

Mục lục

/¸ʌnin´fɔ:md/

Thông dụng

Tính từ

Không am hiểu, không có thông tin đầy đủ
an uninformed estimate
một sự đánh giá không có đầy đủ thông tin
Dốt nát, không có học thức, không biết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blind , caught napping , daydreaming , deaf , ignorant , inattentive , in the dark , negligent , not informed , not told , oblivious , out of it , out to lunch , unbriefed , unconscious , uneducated , unenlightened , uninstructed , unknowing , unschooled , innocent , unacquainted , unaware , unfamiliar , unwitting , unadvised

Xem thêm các từ khác

  • Uninfringed

    Tính từ: không bị vi phạm (luật lệ),
  • Uningenious

    Tính từ: không khéo léo, không sáng tạo, không mưu trí, không sáng ý,
  • Uninhabitable

    / ¸ʌnin´hæbitəbl /, Tính từ: không thể ở, không thể trú ngụ, không thể cư trú,
  • Uninhabited

    / ¸ʌnin´hæbitid /, Tính từ: không có người ở, bỏ không, Cơ khí &...
  • Uninhibited

    / ¸ʌnin´hibitid /, Tính từ: không bị cấm, tự do, Từ đồng nghĩa:...
  • Uninitialize

    không khởi tạo,
  • Uninitiated

    / ¸ʌni´niʃi¸eitid /, Tính từ: không quen, không thạo (công việc...), Từ...
  • Uninjured

    / ʌn´indʒəd /, Tính từ: không bị tổn thương, không bị làm hại, không bị thương; vô sự, không...
  • Uninjurious

    Tính từ: vô hại, không xúc phạm ai,
  • Uninoculated

    Tính từ: không bị tiêm nhiễm,
  • Uninominal

    / ¸ju:ni'nɔminl /, Tính từ: chỉ có một tên, đơn danh, uninominal vote, sự bỏ phiếu đơn danh
  • Uninquiring

    Tính từ: không tò mò,
  • Uninquisitive

    Tính từ: không tò mò, không hay dò hỏi; không tọc mạch,
  • Uninspected

    Tính từ: không được xem xét, không được kiểm tra, không được kiểm soát,
  • Uninsprired

    Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an...
  • Uninspriring

    Tính từ: không gây được thích thú, không gây xúc động, không hứa hẹn,
  • Uninstall

    / ʌnin'stɔ:l /, hủy cài đặt, không cài đặt, gỡ bỏ chương trình, tháo cài đặt, gỡ bỏ phần mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top