Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uninspriring

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không gây được thích thú, không gây xúc động
Không hứa hẹn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uninstall

    / ʌnin'stɔ:l /, hủy cài đặt, không cài đặt, gỡ bỏ chương trình, tháo cài đặt, gỡ bỏ phần mềm,
  • Uninstallation of software

    tháo bỏ phần mềm, gỡ bỏ phần mềm,
  • Uninstigated

    Tính từ: không bị xúi giục, không bị xúi bẩy,
  • Uninstructed

    / ¸ʌnin´strʌktid /, Tính từ: không được chỉ dẫn, không được dạy dỗ, không được học,...
  • Uninstructive

    Tính từ: không để dạy, không để làm bài học, không để truyền kiến thức; không để cung...
  • Uninsulated

    / ʌn´insju¸leitid /, Tính từ: không cách điện (dây điện), Điện lạnh:...
  • Uninsulated flooring

    sàn lạnh (không cách nhiệt),
  • Uninsulated panel

    tấm lạnh (không cách nhiệt),
  • Uninsulated roof

    lớp phủ lạnh (không cách nhiệt),
  • Uninsulated structures

    kết cấu (chịu) lạnh,
  • Uninsulated wire

    dây không bọc, dây trần,
  • Uninsurable

    Tính từ: không thể bảo hiểm được,
  • Uninsurable risk

    rủi ro không thể bảo hiểm,
  • Uninsurable title

    quyền sở hữu tài sản không thể nhận bảo hiểm,
  • Uninsured

    / ¸ʌnin´ʃuəd /, Tính từ: không có bảo hiểm, không được bảo hiểm,
  • Uninsured depositor

    người ký thác không được bảo hiểm (ở hoa kỳ),
  • Unintellectual

    / ¸ʌnintə´lektʃuəl /, tính từ, không thuộc trí óc; không vận dụng trí óc, không có trí thức, không hiểu biết rộng; không...
  • Unintelligent

    / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top