Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unintelligibleness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unintelligible


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unintelligibly

    Phó từ: khó hiểu, không thể hiểu được,
  • Unintended

    / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ...
  • Unintended inventory disinvestment

    sự giảm đầu tư hàng trữ không cố ý,
  • Unintended inventory investment

    sự đầu tư hàng trữ không cố ý,
  • Unintentional

    / ¸ʌnin´tenʃənəl /, Tính từ: không có ý định trước, không được định trước, không có ý,...
  • Uninterested

    / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư,...
  • Uninterestedness

    / ʌn´intrəstidnis /,
  • Uninteresting

    / ʌn´intrəstiη /, Tính từ: không hay, không thú vị; không đáng chú ý, Từ...
  • Uninterestingness

    Danh từ: tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính chất không đáng chú ý,
  • Unintermitted

    Tính từ: không bị gián đoạn,
  • Unintermittent

    Tính từ: không ngừng, không gián đoạn, liên tục, không bị trục trặc, chạy tốt (máy),
  • Unintermitting

    Tính từ: không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục,
  • Uninterpretable

    Tính từ: không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được, không thể hiểu được...
  • Uninterpreted

    Tính từ: không được lý giải, không được giải thích,
  • Uninterpreted name

    tên không được diễn dịch,
  • Uninterred

    Tính từ: không được chôn cất, không được mai táng,
  • Uninterrupted

    / ¸ʌnintə´rʌptid /, Tính từ: không đứt quãng; liên tục, Cơ - Điện tử:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top