Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Uninterested

    / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư,...
  • Uninterestedness

    / ʌn´intrəstidnis /,
  • Uninteresting

    / ʌn´intrəstiη /, Tính từ: không hay, không thú vị; không đáng chú ý, Từ...
  • Uninterestingness

    Danh từ: tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính chất không đáng chú ý,
  • Unintermitted

    Tính từ: không bị gián đoạn,
  • Unintermittent

    Tính từ: không ngừng, không gián đoạn, liên tục, không bị trục trặc, chạy tốt (máy),
  • Unintermitting

    Tính từ: không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục,
  • Uninterpretable

    Tính từ: không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được, không thể hiểu được...
  • Uninterpreted

    Tính từ: không được lý giải, không được giải thích,
  • Uninterpreted name

    tên không được diễn dịch,
  • Uninterred

    Tính từ: không được chôn cất, không được mai táng,
  • Uninterrupted

    / ¸ʌnintə´rʌptid /, Tính từ: không đứt quãng; liên tục, Cơ - Điện tử:...
  • Uninterrupted duty

    chế độ (vận hành) không được cắt tải, chế độ không ngắt, chịu tải không đứt quãng, vận hành không ngắt,
  • Uninterrupted flow

    dòng nước chảy liên tục,
  • Uninterrupted traffic

    chuyển động liên tục, chuyển động không gián đoạn,
  • Uninterrupted traffic highway

    đường giao thông liên tục,
  • Uninterruptible

    Tính từ: không thể ngắt quãng, không thể đứt quãng; liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top