Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unisex

Mục lục

/´ju:ni¸seks/

Thông dụng

Tính từ

Cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
unisex fashions
những mốt hợp cho cả nam nữ

Xem thêm các từ khác

  • Unisex shop

    cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ,
  • Unisexed

    Tính từ: (thực vật học) đơn tính,
  • Unisexual

    / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
  • Unisexual flower

    hoađơn tính,
  • Unisexuality

    / ¸ju:ni¸seksju´æliti /, danh từ, tính chất đơn tính,
  • Unisolated

    Tính từ: không cô lập, (y học) không cách ly, (điện học) không cách điện, (hoá học) không tách...
  • Unison

    / ´ju:nisən /, Danh từ: giọng đồng thanh, (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí,...
  • Unissued

    Tính từ: không đưa ra, không phát hành, không in ra,
  • Unissued bonds

    trái khoán chưa phát hành, trái phiếu chưa phát hành,
  • Unissued capital

    vốn chưa phát hành, vốn cổ phần chưa phát hành,
  • Unissued capital stock

    vốn cổ phần chưa phát hành,
  • Unissued debentures

    giấy nợ chưa đưa ra,
  • Unissued mortgage bond

    trái phiếu thế chấp chưa phát hành,
  • Unissued share capital

    vốn chưa phát hành,
  • Unissued shares

    cổ phiếu chưa phát hành,
  • Unissued stock

    chứng khoán chưa phát hành, cổ phiếu chưa phát hành,
  • Unistrand

    sợi [một sợi],
  • Unit

    / 'ju:nit /, Danh từ: khối thống nhất, một, một cái, chỉnh thể, Đơn vị (để tính toán, để...
  • Unit(s) of measurement

    đơn vị đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top