Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit of settlement

Kinh tế

đơn vị thanh toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unit of space planning

    đơn vị quy hoạch không gian,
  • Unit of structure

    bộ phận kết cấu,
  • Unit of trading

    đơn vị giao dịch, đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất), đơn vị mua bán,
  • Unit of traffic

    đơn vị lượng chở hàng, đơn vị lượng chở hàng (số tấn bình quân mỗi dặm anh),
  • Unit of transfer

    đơn vị truyền, đơn vị chuyển,
  • Unit of value

    đơn vị giá trị,
  • Unit of volume

    đơn vị thể tích,
  • Unit of weight

    đơn vị trọng lượng, đơn vị trọng lượng,
  • Unit of work

    đơn vị công việc, đơn vị làm, đơn vị công, synchronized unit of work, đơn vị công việc đồng bộ hóa
  • Unit operation

    thao tác đơn nhất,
  • Unit operations

    các hoạt động của bộ phận,
  • Unit operator

    người điều hành chung (hợp đồng khai thác),
  • Unit output

    công suất thiết bị,
  • Unit pack

    bao gói đơn vị,
  • Unit plane

    mặt phẳng đơn vị,
  • Unit point

    điểm đơn vị,
  • Unit position

    hàng đơn vị, vị trí đơn vị,
  • Unit power plant

    cụm đơn vị công suất,
  • Unit pressure

    áp suất đơn vị, cường độ áp lực, đơn vị áp suất, áp lực thấm, áp suất, áp lực trên một đơn vị diện tích,
  • Unit price

    Danh từ: giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại), giá đơn vị, đơn giá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top