Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit weight

Mục lục

Xây dựng

dung trọng đơn vị

Kỹ thuật chung

trọng lượng riêng
concrete unit weight, density of concrete
trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
tỷ trọng
absolute unit weight
tỷ trọng tuyệt đối
bulk unit weight
tỷ trọng thể tích
buoyed unit weight
tỷ trọng đất trong nước ngầm
concrete unit weight, density of concrete
trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
effective unit weight
tỷ trọng thực tế
true unit weight
tỷ trọng thực tế
unit weight of earth
tỷ trọng đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top