Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unity

Mục lục

/'ju:niti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the unity of the painting
tính đồng nhất của bức tranh
Sự thống nhất; cái thống nhất
national unity
sự thống nhất quốc gia
Sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..)
(toán học) phần tử đơn vị, con số 1

Chuyên ngành

Toán & tin

phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

Cơ - Điện tử

Tính đơn nhất, phần tử đơn vị

Kỹ thuật chung

duy nhất
phần tử đơn vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , agreement , alliance , coadunation , combination , concord , concurrence , confederation , consensus , consent , consonance , entity , federation , harmony , homogeneity , homogeneousness , identity , individuality , indivisibility , integral , integrality , integrity , interconnection , oneness , peace , rapport , sameness , singleness , singularity , soleness , solidarity , synthesis , totality , unanimity , undividedness , unification , uniformity , union , unison , concordance , tune , coalition , consolidation , composite , compound , conjugation , association , communion , concert , congruity , continuity , one , wholeness

Từ trái nghĩa

noun
partiality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top