- Từ điển Anh - Việt
Unity
Mục lục |
/'ju:niti/
Thông dụng
Danh từ
Tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
Sự thống nhất; cái thống nhất
- national unity
- sự thống nhất quốc gia
Sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..)
(toán học) phần tử đơn vị, con số 1
Chuyên ngành
Toán & tin
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
Cơ - Điện tử
Tính đơn nhất, phần tử đơn vị
Kỹ thuật chung
duy nhất
phần tử đơn vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , agreement , alliance , coadunation , combination , concord , concurrence , confederation , consensus , consent , consonance , entity , federation , harmony , homogeneity , homogeneousness , identity , individuality , indivisibility , integral , integrality , integrity , interconnection , oneness , peace , rapport , sameness , singleness , singularity , soleness , solidarity , synthesis , totality , unanimity , undividedness , unification , uniformity , union , unison , concordance , tune , coalition , consolidation , composite , compound , conjugation , association , communion , concert , congruity , continuity , one , wholeness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unity coupling
ghép đơn vị, sự kết nối đồng vị, -
Unity of command
nguyên tắc một thủ trưởng, sự thống nhất chỉ huy (chế độ một thủ trưởng), sự thống nhất giữa mệnh lệnh, sự... -
Unity of invention
đơn vị phát minh, đơn vị sáng chế, -
Unity power factor
hệ số công suất đơn vị, -
Unity trust
tín thác đơn vị, -
Univ
viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london -
Univalence
/ ¸ju:ni´veiləns /, Danh từ: tính đơn trị, Toán & tin: (giải tích... -
Univalent
/ ¸ju:ni´veilənt /, Danh từ: thể đơn vị, Tính từ: (hoá học) có... -
Univalent amount of the thermal noise
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt, -
Univalent function
hàm đơn diệp, -
Univalent mapping
ánh xạ đơn điệu, ánh xạ đơn diệp, -
Univalent transformation
phép biến đổi đơn trị, phép biến đổi đơn vị, -
Univalent vaccine
vắcxin đơn giá, -
Univalve
Tính từ: một van, một mảnh vỡ, một nắp, -
Univalved
có một van, -
Univariant system
hệ đơn biến, -
Universal
/ ,ju:ni'və:səl /, Tính từ: thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ, toàn thể,... -
Universal-ball joint
khớp các đăng cầu, -
Universal-joint
sự truyền động các đăng, -
Universal-joint bearing
ổ các đăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.