Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Universalise

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác universalize

Như universalize
Phổ quát hoá

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Universalism

    / ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến,...
  • Universalist

    / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn...
  • Universalistic

    Tính từ: có tính phổ quát,
  • Universality

    / ¸ju:nivə´sæliti /, danh từ, tính chất thuộc vũ trụ, tính chất thuộc thế giới, tính chất thuộc vạn vật, tính chất toàn...
  • Universality hypothesis

    giả thuyết phổ quát,
  • Universalization

    / ¸ju:ni¸və:səlai´zeiʃən /,
  • Universalize

    / ¸ju:ni´və:sə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến,...
  • Universally

    Phó từ: cho mọi người, mọi nơi, mọi lúc; khắp; phổ biến, nhất trí, toàn thể; khắp nơi,...
  • Universally administered address

    địa chỉ quản lý đa năng,
  • Universally jointed shaft

    trục các đăng,
  • Universalness

    / ¸ju:ni´və:səlnis /,
  • Universe

    / 'ju:nivə:s /, Danh từ: vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian), hệ thống...
  • Universe mean

    kỳ vọng lý thuyết, trung bình tổng quát,
  • Universe polygon

    vùng toàn thể, vùng toàn thể,
  • Universitarian

    Tính từ: thuộc về đại học,
  • University

    / ¸ju:ni´və:siti /, Danh từ: trường đại học (thiết chế giảng dạy và sát hạch các sinh viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top