- Từ điển Anh - Việt
Unkind
Mục lục |
/ʌn´kaind/
Thông dụng
Tính từ
Không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn
Nghiệt ngã; không dễ chịu, khắt nghiệt (khí hậu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barbarous , brutal , cold-blooded , coldhearted , cruel , hard-hearted , harsh , hateful , heartless , inconsiderate , inhuman , inhumane , insensitive , malevolent , malicious , malignant , mean , nasty , sadistic , savage , spiteful , thoughtless , uncaring , uncharitable , unfeeling , unfriendly , unsympathetic , austere , bad , disobliging , inclement , incompassionate , rigorous , rough , severe , stern , unfavorable , ungenerous , ungenial , ungracious , ungrateful , vile , wicked
Từ trái nghĩa
adjective
- considerate , friendly , giving , kind , nice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unkindled
Tính từ: không cháy/bốc lửa, chưa thắp (đèn), -
Unkindly
Phó từ: không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn, một cách không tốt, một cách tàn nhẫn,... -
Unkindly lode
mạch không có giá trị (khai thác), mạch không công nghiệp, -
Unkindness
/ ʌn´kaindnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt, -
Unking
/ ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội... -
Unkingly
/ ʌn´kiηli /, tính từ, không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua, -
Unkink
Động từ: cởi nút; gỡ xoắn, -
Unkneaded
Tính từ: không nhào trộn (bột, đất sét...) -
Unknight
Ngoại động từ: tước danh hiệu hiệp sĩ, -
Unknightliness
Danh từ: tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp, -
Unknightly
Tính từ, trạng từ: không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào... -
Unknit
/ ʌn´nit /, Ngoại động từ: dãn ra, tháo ra (áo đan), -
Unknot
/ ʌn´nɔt /, Ngoại động từ: mở nút, gỡ mối, tháo ra, -
Unknotted
Toán & tin: (tôpô học ) không nút, -
Unknowability
/ ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness, -
Unknowable
/ ʌn´nouəbl /, Tính từ: không thể biết được, không thể nhận thức được; không thể nhận... -
Unknowableness
/ ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được, -
Unknowing
/ ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.