Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unknight

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Tước danh hiệu hiệp sĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unknightliness

    Danh từ: tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp,
  • Unknightly

    Tính từ, trạng từ: không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào...
  • Unknit

    / ʌn´nit /, Ngoại động từ: dãn ra, tháo ra (áo đan),
  • Unknot

    / ʌn´nɔt /, Ngoại động từ: mở nút, gỡ mối, tháo ra,
  • Unknotted

    Toán & tin: (tôpô học ) không nút,
  • Unknowability

    / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • Unknowable

    / ʌn´nouəbl /, Tính từ: không thể biết được, không thể nhận thức được; không thể nhận...
  • Unknowableness

    / ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được,
  • Unknowing

    / ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ...
  • Unknown

    / 'ʌn'noun /, Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ,...
  • Unknown clause

    điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • Unknown in a polynomial

    ẩn trong đa thức,
  • Unknown in an equation

    ẩn trong phương trình,
  • Unknown loss

    lượng hao hụt chưa xác định,
  • Unknown losses

    hao hụt không xác định,
  • Unknown number

    ẩn số,
  • Unknown risk

    rủi ro bất ngờ,
  • Unknown sample

    mẫu nghiên cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top